BẾP LIỀN LÒ SMEG A1PYID-9
Mã Smeg : A1PYID-9
Dòng sản phẩm: Opera
EAN13 : 8017709243692
Mã Hafele: 536.84.373
Tên : Bếp từ liền lò Smeg A1PYID-9
Xuất Xứ : Italy
Liên hệ : 0868.181.536
TÍNH NĂNG VÀ THÔNG SỐ CỦA BẾP LIỀN LÒ SMEG A1PYID-9
KIỂU DÁNG
|
|||
Sản phẩm | Bếp liền lò | Loại bếp | Từ |
Kích thước | 90×60 cm | Loại lò | Nướng đối lưu |
Nguồn cấp | Điện | Hệ thống vệ sinh | Nhiệt phân |
Số lượng lò | 1 |
THẨM MỸ |
|||
Kiểu thiết kế | Classic | Màu sắc | Thép không rỉ |
Hiển thị | TFT | Thiết kế | Special |
Tay nắm | Inox | Vật liệu | Thép không rỉ |
Kiểu điều khiển | Smeg Classic | Serie | Opera |
Cửa | Kính | Loại kính | Nerovista |
Số cửa | 2 vùng | Bảng điều khiển | Thép chống bám vân tay |
Số núm điều khiển | 8 | Màu mặt bếp | Thép không rỉ |
Chân đế | Thép không rỉ | Màu núm | Thép không rỉ |
Ngăn chứa dưới | Ngăn kéo | Ray trượt | Có |
CHƯƠNG TRÌNH |
|||||||||||||||||||||||||||||||
Phương pháp nướng | 10 | Chương trình tự động | 50 | ||||||||||||||||||||||||||||
Phương pháp nướng
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
Chắc năng khác
|
TÍNH NĂNG CHÍNH CỦA LÒ |
|||
Hẹn giờ | Có | Nhiệt độ tối thiểu | 50 ° C |
Âm báo kết thúc hẹn giờ | Có | Nhiệt độ tối đa | 280 ° C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BẾP
|
|||
Số vùng nấu | 5 | Vị trí vùng nấu 1 | Trước trái |
Vị trí vùng nấu 2 | Sau trái | Vị trí vùng nấu 3 | Giữa |
Vị trí vùng nấu 4 | Sau phải | Vị trí vùng nấu 5 | Trước phải |
Loại vùng nấu 1 | Từ đơn | Loại vùng nấu 2 | Từ đơn |
Loại vùng nấu 3 | Từ đơn | Loại vùng nấu 4 | Từ đơn |
Loại vùng nấu 5 | Từ đơn | Kích thước vùng 1 | Ø 14.5 cm |
Kích thước vùng 2 | Ø 18.0 cm | Kích thước vùng 3 | Ø 27.0 cm |
Kích thước vùng 4 | Ø 21.0 cm | Kích thước vùng 5 | Ø 14.5 cm |
Công suất vùng 1 | 1.40 kW | Công suất vùng 2 | 1.85 kW |
Công suất vùng 3 | 2.60 kW | Công suất vùng 4 | 2.30 kW |
Công suất vùng 5 | 1.40 kW | Booster vùng 1 | 2.20 kW |
Booster vùng 2 | 3.00 kW | Booster vùng 3 | 3.70 kW |
Booster vùng 4 | 3.70 kW | Booster vùng 5 | 2.20 kW |
Tự động dừng khi quá nhiệt | Có | Báo diện tích sử dụng bé nhất | Có |
Cảnh báo nhiệt dư | Có | Chỉ thị vùng sử dụng | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LÒ |
|||
Điều khiển lò | Điện tử | Điều khiển nhiệt độ | Điện tử |
Nhiệt độ tối thiểu | 40 °C | Nhiệt độ tối đa | 260 °C |
Khoang lò | Phủ men Enamel | Số khay | 5 |
Loại khay | Kim loại | Hiển thị | Analog |
Thế hệ màn hình | 1 | Công nghệ hiển thị | TFT |
Tiliting grill | Không | Số đèn | 4 |
Loại đèn | Halogen | Công suất đèn | 40W |
Đèn sáng khi mở cửa | có | Kiểu mở | xuống dưới |
Loại cửa | Kính các nhiệt | Cửa kính toàn bộ | có |
Kính cửa tháo rời | có | Số lớp kính | 4 |
Cửa đóng êm | Không | Safety Thernostat | có |
Hệ thống làm mát | có | Chương trình vệ sinh | Thủy phân |
Công nhiệt trên | 1700 W | Công suất nhiệt dưới | 1700 W |
Công suất nướng | 2900 W | Công suất khí nóng | 1500 W |
Số quạt trong lò | 3 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
Nhãn năng lượng | A | Dung tích | 115L |
Công suất | 11400 W | Hiệu điện thế | 380-415 V |
Cường độ | 35A | Tần số | 50/60Hz |
Sảnphẩm (CxRXS) |
900x900x600 mm | Cân nặng | 100,500 kg |
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG CỦA BẾP EU
Tất cả các sản phẩm được Eurohomes phân phối sẽ theo chính sách bảo hành của nhà cung cấp, dựa trình quy trình lắp đặt và quy cách sử dụng.
Thời gian bảo hành phụ theo theo thời gian bảo hành của hãng sản xuất (đồ gỗ trọn đời, thiết bị nước, vệ sính 5 năm, thiết bị điện 1-3 năm…)
Eurohomes chỉ miễn phí giao hàng với đơn hàng có giá trị từ 5,000,000 VND trở lên
Những đơn hàng dưới giá trị quy định sẽ được tính phí giao hàng hoặc khách hàng nhận tại showroom Eurohomes trên toàn quốc.
Eurohomes sẽ miễn phí lắp đặt đối với các sản phẩm thiết bị gia dụng trong bán kính 20 km
Điều khoản đổi trả: theo chính sách đổi trả