BẾP TỪ MIELE KM 7474 FR
Tên sản phẩm: Bếp từ Miele 4 vùng nấu
Mã số: KM 7474 FR
Xuất Xứ: Đức
Liên hệ: 0868.181.536
BẾP TỪ MIELE KM 7474 FR VÙNG NẤU LINH HOẠT VỚI KÍCH THƯỚC 800MM
+ ComfortSelect: Chọn nhanh theo dãy số
+ 4 vùng nấu với 1 khu vực nấu PowerFlex
+ Chiều rộng mặt kính dài với 800mm
+ Kết nối với hút mùi – chức năng tự động Con@ctivity
+ TwinBooster: Thời gian làm nóng ngắn nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BẾP TỪ MIELE KM 7474 FR
Phương pháp gia nhiệt |
||
Loại bếp | Bếp từ |
Kiểu bếp |
||
Bếp từ độc lập | có |
Thiết kế |
||
Bề mặt gốm thủy tinh thanh lịch | có | |
Màu sắc của mặt kính | đen | |
Thiết kế mặt phẳng | có | |
Lắp đặt phủ nổi | có |
Vùng nấu |
||
Số vùng nấu | 4 | |
Số khu vực nấu | 1 | |
Số nồi nấu tối đa | 4 |
Vùng nấu PowerFlex |
||
Số lượng | 2 | |
Loại | PowerFlex | |
Kích thước (mm) | Ø 150-230 | |
Công suất tối đa (W) | 2100 | |
Công suất booster tối đa (W) | 3000 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 3650 |
Vùng nấu 1 |
||
Vị trí | Trước Trái | |
Loại | Từ | |
Kích thước (mm) | Ø 160-220 | |
Công suất tối đa (W) | 2300 | |
Công suất booster tối đa (W) | 3000 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 3650 |
Vùng nấu 2 |
||
Vị trí | Giữa sau | |
Loại | Từ | |
Kích thước (mm) | Ø 110-160 | |
Công suất tối đa (W) | 1400 | |
Công suất booster tối đa (W) | 1700 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 2200 |
Vùng nấu 3 |
||
Vị trí | Phải | |
Loại | PowerFlex | |
Kích thước (mm) | 230×390 | |
Công suất tối đa (W) | 3400 | |
Công suất booster tối đa (W) | 4800 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 7300 |
Sử dụng |
||
Kết nối với Miele@home | Có | |
Con@ctivity 3.0 | Có | |
Điều khiển cảm ứng | ComfortSelect | |
Màu hiển thị | Vàng | |
Tự nhân diện nồi | Có | |
Nhận diện kích thước nồi | Có | |
Nhận diện thông minh | Có | |
Trợ giúp vị trí đặt nồi | Có | |
Chức năng tạm dừng | Có | |
Chức năng ghi nhớ | Có | |
Báo hẹn giờ | Có | |
Hẹn giờ tắt | Có | |
Đun sôi tự động | Có | |
Giữ ấm | Có | |
Điều khiển riêng biệt | Có |
Hiệu quả và bền vững |
||
Tiêu thụ điện off mode (W) | 0.5 | |
Tiêu thụ điện stand-by mode (W) | 1.0 | |
Tiêu thụ điện hệ thống stand-by mode (W) | 2.0 | |
Thời gian chờ để tự động tắt (phút) | 20 | |
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) | 20 | |
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) | 20 |
Dễ dàng vệ sinh |
||
Dễ dàng vệ sinh | có |
An toàn |
||
Tự động tắt khi hoạt động quá lâu | Có | |
Khóa trẻ em | Có | |
Khóa bàn phím | Có | |
Quạt tản nhiệt | Có | |
Bảo vệ quá nhiệt | Có | |
Cánh báo nhiệt dư | Có |
Thông tin kỹ thuật |
||
Chiều rộng sản phẩm (mm) | 806 | |
Chiều cao sản phẩm (mm) | 51 | |
Chiều cao lắp đặt (mm) | 51 | |
Chiều sâu sản phẩm (mm) | 526 | |
Chiều rộng cắt đá lắp nổi(mm) | 780 | |
Chiều sâu cắt đá lắp nổi(mm) | 500 | |
Khối lượng (kg) | 12 | |
Công suất (W) | 7300 | |
Hiệu điện thế (V) | 230 | |
Tần số (Hz) | 50-60 | |
Chiều dài dây dẫn (m) | 1.4 |
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG CỦA EUROHOMES
Tất cả các sản phẩm được Eurohomes phân phối sẽ theo chính sách bảo hành của nhà cung cấp.
Các sản phẩm phải lắp đặt theo trình quy trình lắp đặt và quy cách sử dụng.
Thời gian bảo hành phụ theo theo thời gian bảo hành của hãng sản xuất (đồ gỗ trọn đời, thiết bị nước, vệ sính 5 năm, thiết bị điện 1-3 năm…)
Eurohomes chỉ miễn phí giao hàng với đơn hàng có giá trị từ 5,000,000 VND trở lên
Những đơn hàng dưới giá trị quy định sẽ được tính phí giao hàng hoặc khách hàng nhận tại showroom Eurohomes trên toàn quốc.
Eurohomes sẽ miễn phí lắp đặt đối với các sản phẩm thiết bị gia dụng trong bán kính 20 km
Điều khoản đổi trả: theo chính sách đổi trả