PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XẾP HAFELE D-FOLD21 50B 940.42.510
Tên: Phụ kiện cửa trượt xếp Hafele D-Fold21 50B
Mã Hafele: 940.42.510
Xuất Xứ: Đức
Liên hệ: 0868.181.536
ĐẶC TÍNH CỦA PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XẾP HAFELE D-FOLD21 50B 940.42.510
+ Phụ kiện cửa trượt xếp Hafele D-Fold21 50B 940.42.510 dùng lắp gắn tường hoặc chia vách
+ Ứng dụng: Dành cho cửa gỗ, nhôm, thép hoặc nhựa
+ Trọng lượng cánh: ≤ 50Kg
+ Chiều cao cánh: ≤ 2500 mm
+ Chiều rộng cánh: 350-650 mm
+ Lưu ý độ rộng cánh: Đối với cửa xếp 1.5 cánh, độ rộng tối đa 1200mm với cửa nặng tối đa 80kg, độ rộng cánh xoay tối đa 800mm.
+ Độ dày gỗ: 35-45 mm
+ Độ rộng vách cửa tối đa:
- 4 m đối với trượt xếp 1 bên
- 8 m đối với trượt xếp 2 bên
+ Số cánh cửa tối đa:
- 5.5 cánh (hệ treo giữa)
- 6 cánh (hệ treo góc)
+ Khả năng điểu chỉnh: độ cao ± 2mm
+ Hoàn thiện: Ray trượt, dẫn hướng và tấm ốp ray: Nhôm mạ màu bạc hoặc màu đen.
TRỘN BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XẾP HAFELE D-FOLD21 50B 940.42.510 GỒM:
Hệ treo góc | Hệ treo giữa | Phiên bản | Bao gồm | Mã số | Giá lẻ | |
Bộ cơ bản (C-D, F-G, L) | ![]() | ![]() | Với trục xoay trên dưới & trục xoay dưới có thể điều chỉnh | 1 x bánh xe trượt với bas treo cửa 2 x bộ trục xoay (1 trên/1 dưới) | 940.42.510 | 2.739.000 |
Bộ mở rộng (C-D) | – | ![]() | Dẫn hướng trên | 1 x bánh xe trượt với bas treo cửa | 940.42.511 | 1.353.000 |
Bộ cửa mở Độ rộng cửa dưới 800mm (F-G, L) | ![]() | Với trục xoay trên dưới | 2 x bộ trục xoay (1 trên/1 dưới) | 940.42.512 | 1.452.000 |
BẢNG MÃ RAY TRƯỢT CỦA PHỤ KIỆN CỬA XẾP HAFELE:
Kích thước | Tên gọi | Hình ảnh | Chiều dài(mm) | Mã số | Giá lẻ (Đ) |
40.5×36.5 mm (RxC) | Ray treo | ![]() | 2,000 | 940.43.922 | 475.200 |
3,000 | 940.43.932 | 705.100 | |||
4,000 | 940.43.942 | 949.300 | |||
6,000 | 940.43.962 | 1.537.800 | |||
26mm | Bas gắn tường (Tùy chọn) | ![]() | 36 | 940.42.061 | 37.400 |
44 | 940.61.061 | 58.300 | |||
64 | 940.42.063 | 46.200 | |||
10mm | Dẫn hướng sàn (Tùy chọn) | ![]() | 940.42.032 | 60.500 | |
15×15 | Ray dẫn hướng (Tùy chọn) | ![]() | 2,000 | 940.42.201 | 245.300 |
3,000 | 940.42.301 | 404.800 | |||
4,000 | 940.42.401 | 569.800 | |||
6,000 | 940.42.601 | 924.000 |
BẢNG MÃ TÙY CHỌN CỬA XẾP HAFELE:
Hình ảnh | Thông số | Màu hoàn thiện | Chiều dài | Mã số | Giá lẻ | |
Bản lề lá DHB 2122 cho cửa phẳng tải trọng 80kg | ![]() | Thép không rỉ AISI 201 4′ x 3′ x 2.5mm
| Inox xước | – | 926.98.010 | 132.000 |
Đen xước | – | 926.98.013 | 242.000 | |||
Nam châm chỉnh cửa, bao gồm phần đế, có thể điều chỉnh cho kích thước khe hở theo chiều dọc 0-4.5mm | ![]() | Vỏ: Nhựa Đế: thép | Vỏ: Đen Đế: Đen | – | 940.42.454 | 1.099.000 |
Đệm cửa DS9608 Phù hợp khe hở 4-5mm | ![]() | Silicon | Trắng | 2500 | 950.09.487 | 2.497.000 |
Be | 2500 | 950.09.484 | 2.497.000 | |||
Đen | 2500 | 950.09.483 | 2.497.000 | |||
Trục xoay góc lắp tường cho cửa 26-40mm | ![]() | Thép | Màu đen | – | 940.42.455 | 594.000 |
Khóa sàn có kèm bas gắn sàn Dùng cho hệ có hoặc không có ray | ![]() | Thép | Mạ kẽm | – | 943.55.070 | 3.916.000 |
Chìa khóa lục giác cho khóa sàn | ![]() | Thép | Mạ kẽm | – | 943.55.072 | 462.000 |
Công cụ lắp đặt, kích thước SW7 & SW13 | ![]() | Thép | Mạ kẽm | – | 940.43.032 | 26.400 |
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG CỦA BẾP EU
Tất cả các sản phẩm được Eurohomes phân phối sẽ theo chính sách bảo hành của nhà cung cấp.
Các sản phẩm phải lắp đặt theo trình quy trình lắp đặt và quy cách sử dụng.
Thời gian bảo hành phụ theo theo thời gian bảo hành của hãng sản xuất (đồ gỗ trọn đời, thiết bị nước, vệ sính 5 năm, thiết bị điện 1-3 năm…)
Eurohomes chỉ miễn phí giao hàng với đơn hàng có giá trị từ 10,000,000 VND trở lên
Những đơn hàng dưới giá trị quy định sẽ được tính phí giao hàng hoặc khách hàng nhận tại showroom Eurohomes trên toàn quốc.
Eurohomes sẽ miễn phí lắp đặt đối với các sản phẩm thiết bị gia dụng trong bán kính 20 km
Điều khoản đổi trả: theo chính sách đổi trả